THẢM TRENCO - SINGAPORE
THẢM TRENCO - SINGAPORE

THẢM TRENCO - SINGAPORE

  • Mã số
    TRENCO
  • Giá bán
    Liên hệ
  • Thương hiệu
  • Kích thước
    25 X 100cm
  • Xuất xứ
    Singapore
  • Mô tả ngắn

Thảm Trenco 

Tên gọi COLORBEAT PLANK

Xuất xứ: Singapore

Chất liệu : 100% Nylon 6

Kích thước 1 tấm : 25 x 100cm

Một thùng : 20 tấm

GREEN_GRASS_CP05PNG_CUTPNG_L.pngGREEN_GRASS_CP05PNG_CUTPNG_L.png


 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tên Mẫu: QUEST

Kiểu Dệt: Vòng Lặp Có Họa Tiết (Textured Loop Pile)

Sợi: 100% Sợi Pp BCF (Polypropylene Bulk Continuous Filament)

Phương Pháp Nhuộm: Nhuộm Toàn Phần (100% Solution Dyed)

Mật Độ Dệt: 1/12

Chiều Cao Sợi: 4.5mm ± 0.5mm

Tổng Độ Dày: 6.5mm ± 0.5mm

Trọng Lượng Mặt Sợi: 680g ± 20g/M²

Lớp Đế: Pvc

Kích Thước Tấm: 50cm X 50cm

Quy Cách Đóng Gói: 20 Tấm/Hộp = 5m²

Color RangeColor Range
Color RangeColor Range


 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tên Mẫu: MIDTOWN PLANK

 Kiểu Dệt: Vòng Lặp Nhiều Cấp Độ (Multi-Level Loop)

 Sợi: 100% Sợi Tổng Hợp B.C.F (Bulk Continuous Filament)

 Phương Pháp Nhuộm: Nhuộm Toàn Phần (100% Solution Dyed)

 Mật Độ Dệt: 1/12

 Tổng Độ Dày: 6.5mm ± 0.5mm

 Trọng Lượng Mặt Sợi: 580g/M²

 Lớp Đế: Pvc

 Kích Thước Tấm: 25cm X 100cm

 Quy Cách Đóng Gói: 20 Tấm/Hộp = 5m²

Color RangeColor Range
Color RangeColor Range
Color RangeColor Range
Color RangeColor Range
Color RangeColor Range
Color RangeColor Range
Color RangeColor Range
Color RangeColor Range


 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tên Mẫu: ENERGINE

Kiểu Dệt: Vòng Lặp Có Họa Tiết

Sợi: 100% Sợi PP BCF

Phương Pháp Nhuộm: Nhuộm Toàn Phần

Mật Độ Dệt: 1/12

Chiều Cao Sợi: 4.5mm ± 0.5mm

Tổng Độ Dày: 6.5mm ± 0.5mm

Trọng Lượng Mặt Sợi: 680g ± 20g/M²

Lớp Đế: Pvc

Kích Thước Tấm: 50cm X 50cm

Quy Cách Đóng Gói: 20 Tấm/Hộp = 5m²

Color RangeColor Range
Color RangeColor Range
 


 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tên Mẫu: BERLIN

Kiểu Dệt: Vòng Lặp Nhiều Cấp Độ

Sợi: Sợi Pp Nhuộm Toàn Phần

Thành Phần: 100% Sợi Tổng Hợp Bcf

Mật Độ Dệt: 1/12

Chiều Cao Sợi: 4.5mm ± 0.5mm

Tổng Độ Dày: 6.5mm ± 0.5mm

Trọng Lượng Mặt Sợi: 550g ± 20g/M²

Lớp Đế: Pvc

Kích Thước Tấm: 50cm X 50cm

Quy Cách Đóng Gói: 20 Tấm/Hộp = 5m²

Color RangeColor Range
Color RangeColor Range
Color RangeColor Range
Color RangeColor Range
Color RangeColor Range


 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tên Mẫu: AURORA

Cấu Trúc Sợi: Vòng Lặp Họa Tiết (Graphic Loop Pile)

Sợi: 100% Polypropylene BCF

Phương Pháp Nhuộm: Nhuộm Toàn Phần Bằng Dung Dịch (100% Solution Dyed)

Mật Độ Kim: 5/64 Inch

Chiều Cao Sợi: 4.5mm ± 0.5mm

Độ Dày Tổng Thể: 6.5mm ± 0.5mm

Trọng Lượng Sợi: 680g ± 20g/M²

Lớp Đế Gạch: Nhựa PVC Mềm Có Sợi Thủy Tinh Gia Cường (Soft PVC With Glass Fiber)

Kích Thước Tấm Gạch: 25cm X 100cm

Quy Cách Đóng Gói: 20 Tấm/Hộp = 5m²/Hộp

Color Range Color Range
Color Range Color Range
Color Range Color Range
Color Range Color Range
Color Range Color Range
Color Range Color Range


 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tên Mẫu: PASCO PLANK

Cấu Trúc Sợi: Vòng Lặp Nhiều Tầng (Multi-Level Loop)

Sợi: 100% Nylon 6 Loại Universal

Phương Pháp Nhuộm: Nhuộm Toàn Phần Bằng Dung Dịch (100% Solution Dyed)

Mật Độ Kim: 1/12 Inch

Chiều Cao Sợi: 2.5mm – 4.5mm ± 0.5mm

Trọng Lượng Sợi: 20 Oz/Yd² (Khoảng 678g/M²)

Lớp Đế: PVC Có Sợi Thủy Tinh Gia Cường (PVC With Glass Fiber)

Kích Thước Sản Phẩm: 25cm X 100cm

Quy Cách Đóng Gói: 20 Tấm/Hộp

Color RangeColor Range
Color RangeColor Range
Color RangeColor Range
Color RangeColor Range
Color RangeColor Range
Color RangeColor Range
Color RangeColor Range
Color RangeColor Range


 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tên Mẫu: OSAKA

Cấu Trúc Sợi: Vòng Lặp Nhiều Tầng (Multi-Level Loop Pile)

Sợi: 100% Nylon

Phương Pháp Nhuộm: Nhuộm Toàn Phần Bằng Dung Dịch (100% Solution Dyed)

Mật Độ Kim: 1/12 Inch

Chiều Cao Sợi: 3.2mm ± 0.5mm

Độ Dày Tổng Thể: 6.5mm ± 0.5mm

Trọng Lượng Sợi: 17 Oz/Yd² (Khoảng 576g/M²)

Tổng Trọng Lượng: 4300g/M² ± 200g/M²

Lớp Đế Gạch: PVC Có Gia Cường Sợi Thủy Tinh (PVC With Glass Fiber)

Kích Thước Tấm Gạch: 50cm X 50cm

Quy Cách Đóng Gói: 20 Tấm/Hộp

Color RangeColor Range
Color RangeColor Range
Color RangeColor Range
Color RangeColor Range
Color RangeColor Range


THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tên Mẫu: MILAN PLANK

Cấu Trúc Sợi: Vòng Lặp Có Họa Tiết, Dạng Chần Kim (Tufted Textured Loop)

Sợi: 100% Nylon Universal

Phương Pháp Nhuộm: Nhuộm Toàn Phần Bằng Dung Dịch (100% Solution Dyed)

Mật Độ Kim: 1/12 Inch

Chiều Cao Sợi: 4mm ± 0.5mm

Độ Dày Tổng Thể: 6mm ± 0.5mm

Trọng Lượng Sợi: 500g/M²

Lớp Đế Dưới: PVC Tái Chế (Recycled PVC Backing)

Lớp Đế Sơ Cấp: Vải Polyester Không Dệt (Non-Woven Polyester Spunbonded)

Xử Lý Sợi: Chống Tĩnh Điện Vĩnh Viễn Bằng 3M Scotchgard

Xử Lý Chống Bám Bẩn Và Dầu: 3M Scotchgard

Kích Thước Tấm Gạch: 25cm X 100cm

Quy Cách Đóng Gói: 20 Tấm/Hộp

Color RangeColor Range
Color RangeColor Range
Color RangeColor Range
Color RangeColor Range
Color RangeColor Range
Color RangeColor Range
Color RangeColor Range


 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tên Mẫu: BOSTON

Cấu Trúc Sợi: Vòng Lặp Nhiều Tầng (Multi-Level Loop Piles)

Sợi: 100% Nylon

Phương Pháp Nhuộm: Nhuộm Toàn Phần Bằng Dung Dịch (100% Solution Dyed)

Mật Độ Kim: 5/64 Inch

Chiều Cao Sợi: 2.5 – 6.0mm ± 0.5mm

Trọng Lượng Sợi: 18 Oz/Yd² (Khoảng 610g/M²)

Lớp Đế: PVC Có Gia Cường Sợi Thủy Tinh (PVC With Glass Fiber)

Kích Thước Sản Phẩm: 50cm X 50cm

Quy Cách Đóng Gói: 20 Tấm/Hộp

Color RangeColor Range
Color RangeColor Range
Color RangeColor Range
Color RangeColor Range
Color RangeColor Range
Color RangeColor Range


 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tên Mẫu: BANGKOK

Cấu Trúc Sợi: Vòng Lặp Nhiều Tầng (Multi-Level Loop)

Sợi: 100% Nylon

Phương Pháp Nhuộm: Nhuộm Toàn Phần Bằng Dung Dịch Sợi Nylon BCF (100% Nylon BCF Solution Dyed)

Mật Độ Kim: 1/12 Inch

Chiều Cao Sợi: 4mm ± 0.5mm

Độ Dày Tổng Thể: 6mm ± 0.5mm

Trọng Lượng Sợi: 19 Oz/Yd² (Khoảng 644g/M²)

Lớp Đế Dưới: Lớp Nhựa Tổng Hợp (Amorphous Resin Backing)

Lớp Đế Sơ Cấp: Vải Polyester Không Dệt (Non-Woven Polyester Spunbonded)

Xử Lý Sợi: 3M Scotchgard – Chống Tĩnh Điện Vĩnh Viễn

Xử Lý Chống Bám Bẩn & Dầu: 3M Scotchgard

Kích Thước Tấm Gạch: 50cm X 50cm

Quy Cách Đóng Gói: 24 Tấm/Hộp

Color RangeColor Range
Color Range Color Range
Color RangeColor Range

 

 
Ý kiến bạn đọc
Hotline
Hotline: